Năm học: Học kỳ:
No | Chọn | Thêm TKB | Xóa nhóm HP | ID | Mã học phần | Tên học phần | Nhóm | Học kỳ | Năm học | Giáo viên | Đơn vị | Link | Editor | TKB | Đã lên lớp | Đã ĐK tăng tiết | Chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() | ![]() | 7666 | NHOC28402 | Trang trại tổng hợp | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê Văn Chánh | NH | hong | Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
2 | ![]() | ![]() | ![]() | 7667 | NHOC23902 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Đăng Khoa | NH | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ---------9------ Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ---------9------ Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 4 | Xem chi tiết | ||
3 | ![]() | ![]() | ![]() | 7668 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 3 | 1 | 2025-2026 | Trần T Hoàng Đông | NH | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
4 | ![]() | ![]() | ![]() | 7669 | NHOC31782 | PP giám định côn trùng hại CT | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần T Xuân Phương | NH | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456789012--- Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: --------8------- | 16 | 2 | Xem chi tiết | ||
5 | ![]() | ![]() | ![]() | 7670 | NHOC22002 | Dịch tễ học bảo vệ thực vật | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Thị Thu Hà | NH | hong | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -----5678------- Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456789012--- | 22 | 8 | Xem chi tiết | ||
6 | ![]() | ![]() | ![]() | 7671 | NHOC29202 | CĐ xây dựng QTQL dịch hại CT | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Thị Thu Hà | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ---------9------ Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -----5678------- Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -123456789012--- Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: --------8------- | 24 | 12 | Xem chi tiết | ||
7 | ![]() | ![]() | ![]() | 7672 | NHOC31772 | PP giám định bệnh hại cây trồng | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn T Thu Thủy | NH | hong | Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
8 | ![]() | ![]() | ![]() | 7673 | NHOC22702 | Khảo nghiệm và KĐG cây trồng | 1 | 1 | 2025-2026 | Phan Thị Phương Nhi | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -123456789012--- Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -----5---------- | 14 | 2 | Xem chi tiết | ||
9 | ![]() | ![]() | ![]() | 7674 | NHOC28302 | QLDHCT trong nhà lưới, nhà kính | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn T Thu Thủy | NH | hong | Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
10 | ![]() | ![]() | ![]() | 7675 | CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Văn Chào | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -----56--------- Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: -------7-------- Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 6 | Xem chi tiết | ||
11 | ![]() | ![]() | ![]() | 7676 | CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Quang Vui | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 38 | 0 | Xem chi tiết | ||
12 | ![]() | ![]() | ![]() | 7677 | CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | 1 | 1 | 2025-2026 | Dương Thanh Hải | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: -------7-------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -------7-------- | 26 | 4 | Xem chi tiết | ||
13 | ![]() | ![]() | ![]() | 7678 | CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm CN | 1 | 1 | 2025-2026 | Dương Thanh Hải | CNTY | hong | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567-------- Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -123456--------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ------6--------- | 30 | 8 | Xem chi tiết | ||
14 | ![]() | ![]() | ![]() | 7679 | CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | 2 | 1 | 2025-2026 | Phạm H Sơn Hưng | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
15 | ![]() | ![]() | ![]() | 7680 | CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | 2 | 1 | 2025-2026 | Dương Thanh Hải | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -------7-------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -------7-------- | 26 | 4 | Xem chi tiết | ||
16 | ![]() | ![]() | ![]() | 7681 | CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | 2 | 1 | 2025-2026 | Trần Quang Vui | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 38 | 0 | Xem chi tiết | ||
17 | ![]() | ![]() | ![]() | 7682 | CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm CN | 2 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Hải Quân | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: -----5---------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -----5---------- | 28 | 8 | Xem chi tiết | ||
18 | ![]() | ![]() | ![]() | 7683 | CNTY26202 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | 3 | 1 | 2025-2026 | Lê Văn An | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 24 | 0 | Xem chi tiết | ||
19 | ![]() | ![]() | ![]() | 7684 | CNTY28192 | Kinh doanh sản phẩm CN | 3 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Hải Quân | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 24 | 8 | Xem chi tiết | ||
20 | ![]() | ![]() | ![]() | 7685 | CNTY22403 | Kiểm nghiệm thú sản | 3 | 1 | 2025-2026 | Trần Quang Vui | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 36 | 0 | Xem chi tiết | ||
21 | ![]() | ![]() | ![]() | 7686 | CNTY28222 | Luật Chăn nuôi và Luật Thú y | 3 | 1 | 2025-2026 | Phạm H Sơn Hưng | CNTY | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ----4----------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ----4----------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- | 26 | 4 | Xem chi tiết | ||
22 | ![]() | ![]() | ![]() | 7687 | NHOC31652 | Kỹ thuật nuôi ong | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần T Xuân Phương | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456789012--- | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
23 | ![]() | ![]() | ![]() | 7688 | NHOC31552 | Cây dược liệu | 1 | 1 | 2025-2026 | Vũ Tuấn Minh | NH | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
24 | ![]() | ![]() | ![]() | 7689 | NHOC31412 | CĐ xây dựng QTSX cây trồng CNC | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Đăng Khoa | NH | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -123456789012--- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
25 | ![]() | ![]() | ![]() | 7690 | NHOC31502 | Ứng dụng CNTT trong nông nghiệp | 1 | 1 | 2025-2026 | Dương Thanh Thủy | NH | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -123456789012--- | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
26 | ![]() | ![]() | ![]() | 7691 | NHOC24902 | Quản lý cây trồng tổng hợp | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê Khắc Phúc | NH | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -123456789012--- Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: -----5-7-------- Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -----5-7-------- Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -----5---------- Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -----5---------- | 24 | 12 | Xem chi tiết | ||
27 | ![]() | ![]() | ![]() | 7692 | CKCD24203 | Công nghệ CAD, CAM/CNC | 1 | 1 | 2025-2026 | Đỗ Minh Cường | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 32 | 0 | Xem chi tiết | ||
28 | ![]() | ![]() | ![]() | 7693 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Võ Văn May | CK | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−5678−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | ||
29 | ![]() | ![]() | ![]() | 7694 | CKCN31053 | Công nghệ chế biến thịt, trứng, sữa | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn T Thủy Tiên | CK | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | ||
30 | ![]() | ![]() | ![]() | 7695 | CKCN21103 | CNCB đường mía, bánh kẹo | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Văn Toản | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | ||
31 | ![]() | ![]() | ![]() | 7696 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Ngọc Khiêm | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 10 | 0 | Xem chi tiết | ||
32 | ![]() | ![]() | ![]() | 7697 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm | 1 | 1 | 2025-2026 | Tống Thị Q Anh | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: --------8------- | 8 | 2 | Xem chi tiết | ||
33 | ![]() | ![]() | ![]() | 7698 | CKCN31062 | Công nghệ chế biến thủy sản | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê Thanh Long | CK | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 10 | 0 | Xem chi tiết | ||
34 | ![]() | ![]() | ![]() | 7699 | CKCN31053 | Công nghệ chế biến thịt, trứng, sữa | 2 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn T Thủy Tiên | CK | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | ||
35 | ![]() | ![]() | ![]() | 7700 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực | 2 | 1 | 2025-2026 | Trần Ngọc Khiêm | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
36 | ![]() | ![]() | ![]() | 7701 | CKCN21103 | CNCB đường mía, bánh kẹo | 2 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Văn Toản | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | ||
37 | ![]() | ![]() | ![]() | 7702 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm | 2 | 1 | 2025-2026 | Tống Thị Q Anh | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: --------8------- | 8 | 2 | Xem chi tiết | ||
38 | ![]() | ![]() | ![]() | 7703 | CKCN31062 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2 | 1 | 2025-2026 | Lê Thanh Long | CK | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 10 | 0 | Xem chi tiết | ||
39 | ![]() | ![]() | ![]() | 7704 | CKCD26502 | Tự động hóa quá trình sản xuất | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn T Kim Anh | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | ||
40 | ![]() | ![]() | ![]() | 7705 | CKCN31822 | Kỹ thuật lập trình PLC nâng cao | 1 | 1 | 2025-2026 | Khương Anh Sơn | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
41 | ![]() | ![]() | ![]() | 7706 | CKCD25502 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 1 | 1 | 2025-2026 | Khương Anh Sơn | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
42 | ![]() | ![]() | ![]() | 7707 | NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần T Hoàng Đông | NH | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 16 | 0 | Xem chi tiết | ||
43 | ![]() | ![]() | ![]() | 7708 | NHOC21702 | CN Sản xuất giống cây trồng | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Thị Thu Giang | NH | hong | Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
44 | ![]() | ![]() | ![]() | 7709 | NHOC31583 | Công nghệ SHUD trong thực vật | 1 | 1 | 2025-2026 | Dương Thanh Thủy | NH | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
45 | ![]() | ![]() | ![]() | 7710 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 1 | 1 | 2025-2026 | Phan T Phương Nhi | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
46 | ![]() | ![]() | ![]() | 7711 | NHOC26302 | Thực hành NN tốt và NN an toàn | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần T Xuân Phương | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123-- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
47 | ![]() | ![]() | ![]() | 7712 | NHOC31662 | Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Minh Quang | NH | hong | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
48 | ![]() | ![]() | ![]() | 7713 | NHOC24702 | PP thí nghiệm đồng ruộng | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Trung Hải | NH | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 8 | 0 | Xem chi tiết | ||
49 | ![]() | ![]() | ![]() | 7714 | NHOC31613 | Chọn tạo giống cây trồng | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Minh Quang | NH | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
50 | ![]() | ![]() | ![]() | 7715 | NHOC31272 | Khảo nghiệm và KD thuốc BVTV | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn T Thu Thủy | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
51 | ![]() | ![]() | ![]() | 7716 | NHOC22103 | Động vật hại nông nghiệp | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần T Hoàng Đông | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 30 | 0 | Xem chi tiết | ||
52 | ![]() | ![]() | ![]() | 7717 | NHOC23702 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả | 2 | 1 | 2025-2026 | Trần Đăng Khoa | NH | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -------7-------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 16 | 2 | Xem chi tiết | ||
53 | ![]() | ![]() | ![]() | 7718 | NHOC23302 | KDTV và dịch hại nông sản STH | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Vĩnh Trường | NH | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ----4----------- Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ----456-8------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123-- | 24 | 10 | Xem chi tiết | ||
54 | ![]() | ![]() | ![]() | 7719 | NHOC24002 | Kỹ thuật trồng rau | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần Thị Thu Giang | NH | hong | Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123-- | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
55 | ![]() | ![]() | ![]() | 7720 | CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | 1 | 1 | 2025-2026 | Bùi Thị Hiền | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
56 | ![]() | ![]() | ![]() | 7721 | CNTY22503 | KST và bệnh ký sinh trùng TY | 1 | 1 | 2025-2026 | Hồ Thị Dung | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
57 | ![]() | ![]() | ![]() | 7722 | CNTY26603 | QLMT và chất thải chăn nuôi | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê Trần Hoàn | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 24 | 0 | Xem chi tiết | ||
58 | ![]() | ![]() | ![]() | 7723 | CNTY22802 | PP thí nghiệm chăn nuôi - thú y | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê Đình Phùng | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
59 | ![]() | ![]() | ![]() | 7724 | CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Thị Thanh | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 0 | Xem chi tiết | ||
60 | ![]() | ![]() | ![]() | 7725 | CKCN31712 | Cơ điện nông nghiệp | 2 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Thị Ngọc | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
61 | ![]() | ![]() | ![]() | 7726 | CNTY22503 | KST và bệnh ký sinh trùng TY | 2 | 1 | 2025-2026 | Hồ Thị Dung | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
62 | ![]() | ![]() | ![]() | 7727 | CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | 2 | 1 | 2025-2026 | Bùi Thị Hiền | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
63 | ![]() | ![]() | ![]() | 7728 | CNTY22802 | PP thí nghiệm chăn nuôi - thú y | 2 | 1 | 2025-2026 | Lê Đình Phùng | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 14 | 0 | Xem chi tiết | ||
64 | ![]() | ![]() | ![]() | 7729 | CNTY26603 | QLMT và chất thải chăn nuôi | 2 | 1 | 2025-2026 | Lê Trần Hoàn | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 22 | 0 | Xem chi tiết | ||
65 | ![]() | ![]() | ![]() | 7730 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 2 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Tiến Nhật | TNĐ | hong | Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: ------67890123456 | 2 | 0 | Xem chi tiết | ||
66 | ![]() | ![]() | ![]() | 7731 | CNTY26603 | QLMT và chất thải chăn nuôi | 3 | 1 | 2025-2026 | Lê Trần Hoàn | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: ------67890123456 | 8 | 0 | Xem chi tiết | ||
67 | ![]() | ![]() | ![]() | 7732 | CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | 3 | 1 | 2025-2026 | Bùi Thị Hiền | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -------78------- | 14 | 4 | Xem chi tiết | ||
68 | ![]() | ![]() | ![]() | 7733 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 3 | 1 | 2025-2026 | Châu V Trung Thông | TNĐ | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: ------67890123456 | 6 | 0 | Xem chi tiết | ||
69 | ![]() | ![]() | ![]() | 7734 | CNTY26603 | QLMT và chất thải chăn nuôi | 4 | 1 | 2025-2026 | Lê Trần Hoàn | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: ------67890123456 | 10 | 0 | Xem chi tiết | ||
70 | ![]() | ![]() | ![]() | 7735 | CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | 4 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Xuân Hòa | CNTY | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -------78------- | 14 | 4 | Xem chi tiết | ||
71 | ![]() | ![]() | ![]() | 7736 | CNTY26603 | QLMT và chất thải chăn nuôi | 5 | 1 | 2025-2026 | Lê Trần Hoàn | CNTY | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------67890123456 | 8 | 0 | Xem chi tiết | ||
72 | ![]() | ![]() | ![]() | 7737 | CNTY28144 | Bệnh truyền nhiễm thú y | 5 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Xuân Hòa | CNTY | hong | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -------7-------- Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ------67890123456 Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------67890123456 | 10 | 2 | Xem chi tiết | ||
73 | ![]() | ![]() | ![]() | 7738 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 4 | 1 | 2025-2026 | Vũ Thị Thùy Trang | LN | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ------67890123456 | 6 | 0 | Xem chi tiết | ||
74 | ![]() | ![]() | ![]() | 7739 | TSAN31372 | Tiếp cận CNNT và thị trường TS | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Đức Thành | TS | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 4 | Xem chi tiết | ||
75 | ![]() | ![]() | ![]() | 7740 | TSAN31132 | KTSXG và nuôi thủy đặc sản | 1 | 1 | 2025-2026 | Võ Đức Nghĩa | TS | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- | 22 | 0 | Xem chi tiết | ||
76 | ![]() | ![]() | ![]() | 7741 | TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 1 | 1 | 2025-2026 | Phạm T Phương Lan | TS | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567-------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567-------- | 22 | 0 | Xem chi tiết | ||
77 | ![]() | ![]() | ![]() | 7742 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 5 | 1 | 2025-2026 | Cao Thị Thuyết | PTNT | hong | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 0 | Xem chi tiết | ||
78 | ![]() | ![]() | ![]() | 7743 | TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 2 | 1 | 2025-2026 | Phạm T Phương Lan | TS | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567-------- Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567-------- | 24 | 0 | Xem chi tiết | ||
79 | ![]() | ![]() | ![]() | 7744 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 6 | 1 | 2025-2026 | Trương Văn Đàn | TS | hong | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
80 | ![]() | ![]() | ![]() | 7745 | TSAN31132 | KTSXG và nuôi thủy đặc sản | 2 | 1 | 2025-2026 | Võ Đức Nghĩa | TS | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 20 | 0 | Xem chi tiết | ||
81 | ![]() | ![]() | ![]() | 7746 | TSAN31372 | Tiếp cận CNNT và thị trường TS | 2 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Đức Thành | TS | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
82 | ![]() | ![]() | ![]() | 7747 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 7 | 1 | 2025-2026 | Trần Võ Văn May | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
83 | ![]() | ![]() | ![]() | 7748 | TSAN31052 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 3 | 1 | 2025-2026 | Phạm T Phương Lan | TS | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567-------- Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567-------- | 24 | 0 | Xem chi tiết | ||
84 | ![]() | ![]() | ![]() | 7749 | TSAN31132 | KTSXG và nuôi thủy đặc sản | 3 | 1 | 2025-2026 | Võ Đức Nghĩa | TS | hong | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 22 | 0 | Xem chi tiết | ||
85 | ![]() | ![]() | ![]() | 7750 | TSAN31372 | Tiếp cận CNNT và thị trường TS | 3 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Đức Thành | TS | hong | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 0 | Xem chi tiết | ||
86 | ![]() | ![]() | ![]() | 7751 | KNPT31203 | Thương mại điện tử | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Văn Chung | PTNT | hong | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -----567-------- | 28 | 6 | Xem chi tiết | ||
87 | ![]() | ![]() | ![]() | 7752 | KNPT34783 | Truyền thông và tổ chức sự kiện | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê T Hồng Phương | PTNT | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -----567-------- | 30 | 6 | Xem chi tiết | ||
88 | ![]() | ![]() | ![]() | 7753 | KNPT28403 | PP nghiên cứu nông thôn | 1 | 1 | 2025-2026 | Hoàng Dũng Hà | PTNT | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 22 | 0 | Xem chi tiết | ||
89 | ![]() | ![]() | ![]() | 7754 | TSAN31263 | Quản lý nghề cá dựa vào cộng đồng | 1 | 1 | 2025-2026 | Ngô T Hương Giang | TS | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
90 | ![]() | ![]() | ![]() | 7755 | TSAN33152 | Đăng kiểm và quản lý tàu cá | 1 | 1 | 2025-2026 | Kiều Thị Huyền | TS | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
91 | ![]() | ![]() | ![]() | 7756 | TSAN33342 | Quản lý hậu cần nghề cá | 1 | 1 | 2025-2026 | Kiều Thị Huyền | TS | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
92 | ![]() | ![]() | ![]() | 7757 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 4 | 1 | 2025-2026 | Hoàng Thị Hồng Quế | PTNT | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
93 | ![]() | ![]() | ![]() | 7758 | CKCS20402 | Công trình trên nền đất yếu | 1 | 1 | 2025-2026 | Lê Minh Đức | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456789012--- Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -123456789012--- | 28 | 0 | Xem chi tiết | ||
94 | ![]() | ![]() | ![]() | 7759 | CKCN25602 | Máy xây dựng | 1 | 1 | 2025-2026 | Đỗ Minh Cường | CK | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | ||
95 | ![]() | ![]() | ![]() | 7760 | CKCN24402 | Kinh tế xây dựng | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Thị Ngọc | CK | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
96 | ![]() | ![]() | ![]() | 7761 | TSAN25002 | QL sức khỏe động vật thủy sản | 1 | 1 | 2025-2026 | Nguyễn Đ Quỳnh Anh | TS | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567-------- Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -123456--------- | 22 | 0 | Xem chi tiết | ||
97 | ![]() | ![]() | ![]() | 7762 | TSAN21402 | Dịch tễ học thủy sản | 4 | 1 | 2025-2026 | Phạm Thị Hải Yến | TS | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 24 | 0 | Xem chi tiết | ||
98 | ![]() | ![]() | ![]() | 7763 | TSAN22202 | Hệ thống nuôi trồng thủy sản | 4 | 1 | 2025-2026 | Phạm Thị Hải Yến | TS | hong | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -12345678------- | 26 | 0 | Xem chi tiết | ||
99 | ![]() | ![]() | ![]() | 7764 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 8 | 1 | 2025-2026 | Phạm Cường | LN | hong | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 12 | 0 | Xem chi tiết | ||
100 | ![]() | ![]() | ![]() | 7765 | TNMT27203 | Quản lý hành chính đô thị | 1 | 1 | 2025-2026 | Trần T Minh Châu | TNĐ | hong | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 30 | 0 | Xem chi tiết |