Năm học: Học kỳ:
No | Chọn | Thêm TKB | Xóa nhóm HP | ID | Mã học phần | Tên học phần | Nhóm | Học kỳ | Năm học | Giáo viên | Đơn vị | Link | Editor | TKB | Đã lên lớp | Đã ĐK tăng tiết | Chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6027 | CKCN31053 | Công nghệ chế biến thịt, trứng, sữa | 3 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Thủy Tiên | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ------6--------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 40 | 2 | Xem chi tiết | |||||
2 | 6028 | CKCN21902 | Công nghệ đồ uống | 2 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
3 | 6029 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 14 | 1 | 2024-2025 | Trần Võ V May | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: --------8------- Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -------7-------- | 28 | 4 | Xem chi tiết | |||||
4 | 6030 | CKCD21202 | Kỹ thuật số | 1 | 1 | 2024-2025 | La Quốc Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: ---34-6-8------- | 26 | 8 | Xem chi tiết | |||||
5 | 6031 | CKCN31433 | Vật liệu cơ khí và CN kim loại | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Nhật Phong | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -------7-------- | 38 | 2 | Xem chi tiết | |||||
6 | 6032 | CKCN29102 | Vật lý học thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Thị D Hương | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
7 | 6033 | CKCN21902 | Công nghệ đồ uống | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
8 | 6034 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Tống T Quỳnh Anh | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ----------0----- | 22 | 2 | Xem chi tiết | |||||
9 | 6035 | CKCN31433 | Vật liệu cơ khí và CN kim loại | 2 | 1 | 2024-2025 | Hồ Nhật Phong | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
10 | 6036 | CKCN29102 | Vật lý học thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Thị D Hương | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
11 | 6037 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Ngọc Khiêm | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
12 | 6038 | CKCN31062 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2 | 1 | 2024-2025 | Lê Thanh Long | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
13 | 6039 | CKCN23603 | Kết cấu bê tông cốt thép | 1 | 1 | 2024-2025 | Ngô Quý Tuấn | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 34 | 0 | Xem chi tiết | |||||
14 | 6040 | CKCN31233 | Máy nông nghiệp | 1 | 1 | 2024-2025 | Phan Tôn T Tâm | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 40 | 0 | Xem chi tiết | |||||
15 | 6041 | CKCN31272 | Quá trình và thiết bị cơ học | 1 | 1 | 2024-2025 | Đoàn T Thanh Thảo | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
16 | 6042 | CKCD26403 | Truyền động thủy lực - khí nén | 1 | 1 | 2024-2025 | Đỗ Minh Cường | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 36 | 0 | Xem chi tiết | |||||
17 | 6043 | CKCN19303 | Vi sinh thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Hiền Trang | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
18 | 6044 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực | 2 | 1 | 2024-2025 | Trần Ngọc Khiêm | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
19 | 6045 | CKCN31062 | Công nghệ chế biến thủy sản | 1 | 1 | 2024-2025 | Lê Thanh Long | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
20 | 6046 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 4 | 1 | 2024-2025 | Trần Võ V May | PTNT | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: --------8------- Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: --------8------- Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 24 | 4 | Xem chi tiết | |||||
21 | 6047 | CKCD25302 | Năng lượng tái tạo | 1 | 1 | 2024-2025 | Vệ Quốc Linh | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
22 | 6048 | CKCS25003 | Sức bền vật liệu | 2 | 1 | 2024-2025 | Phạm Xuân Phương | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 36 | 0 | Xem chi tiết | |||||
23 | 6049 | CKCS25403 | Thiết kế đường ô tô | 1 | 1 | 2024-2025 | Ngô Quý Tuấn | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 34 | 0 | Xem chi tiết | |||||
24 | 6050 | CKCN19303 | Vi sinh thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Hiền Trang | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
25 | 6051 | CKCN31692 | Các quá trình CNCB trong SXTP | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Ngọc Khiêm | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
26 | 6052 | CKCN21103 | CNCB đường mía, bánh kẹo | 3 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Văn Toản | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 36 | 0 | Xem chi tiết | |||||
27 | 6053 | CKCN31222 | Máy nâng chuyển | 1 | 1 | 2024-2025 | Đỗ Minh Cường | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
28 | 6054 | CKCN31602 | QL chuỗi CƯ và truy xuất NGTP | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Quốc Sinh | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
29 | 6055 | CKCN31692 | Các quá trình CNCB trong SXTP | 2 | 1 | 2024-2025 | Trần Ngọc Khiêm | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
30 | 6056 | CKCN31842 | Kỹ thuật nhiệt | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Sỹ Vương | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
31 | 6057 | CKCN31602 | QL chuỗi CƯ và truy xuất NGTP | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Quốc Sinh | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
32 | 6058 | CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm | 3 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Vân Anh | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -------7-------- | 18 | 2 | Xem chi tiết | |||||
33 | 6059 | CKCN31053 | Công nghệ chế biến thịt, trứng, sữa | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Thủy Tiên | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
34 | 6060 | CKCN31803 | Kỹ thuật điện | 1 | 1 | 2024-2025 | Khương Anh Sơn | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 32 | 0 | Xem chi tiết | |||||
35 | 6061 | CKCS24903 | Quy hoạch và thiết kế đô thị | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Tiến Long | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 34 | 0 | Xem chi tiết | |||||
36 | 6062 | CKCN31053 | Công nghệ chế biến thịt, trứng, sữa | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Thủy Tiên | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
37 | 6063 | CKCN31522 | Độc tố học cơ bản trong TP | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Văn Huế | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
38 | 6064 | CKCN24502 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Trường Giang | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 4 | 0 | Xem chi tiết | |||||
39 | 6065 | CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Ngô Quý Tuấn | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ------6--------- | 22 | 2 | Xem chi tiết | |||||
40 | 6066 | CKCN20102 | An toàn thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Hiền Trang | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 0 | Xem chi tiết | |||||
41 | 6067 | CKCN21202 | Công nghệ chế biến lương thực | 3 | 1 | 2024-2025 | Trần Ngọc Khiêm | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 22 | 0 | Xem chi tiết | |||||
42 | 6068 | CKCN22002 | Công nghệ enzyme | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Đức Chung | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 22 | 0 | Xem chi tiết | |||||
43 | 6069 | CKCN31103 | Đánh giá chất lượng thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần T Quỳnh Anh | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 36 | 0 | Xem chi tiết | |||||
44 | 6070 | CKCD21602 | Kỹ thuật vi điều khiển | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Văn Dũng | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
45 | 6071 | CKCN20102 | An toàn thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Hiền Trang | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -12345678------- | 30 | 0 | Xem chi tiết | |||||
46 | 6072 | CKCN31062 | Công nghệ chế biến thủy sản | 3 | 1 | 2024-2025 | Lê Thanh Long | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
47 | 6073 | CKCN22002 | Công nghệ enzyme | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Đức Chung | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
48 | 6074 | CKCN31103 | Đánh giá chất lượng thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Trần T Quỳnh Anh | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 36 | 0 | Xem chi tiết | |||||
49 | 6075 | CKCD24603 | Hệ thống điều khiển tự động | 1 | 1 | 2024-2025 | Võ Công Anh | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
50 | 6076 | CKCN31272 | Quá trình và thiết bị cơ học | 2 | 1 | 2024-2025 | Đoàn T Thanh Thảo | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
51 | 6077 | CKCN31002 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Võ V May | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
52 | 6078 | CKCN21103 | CNCB đường mía, bánh kẹo | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Văn Toản | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 0 | Xem chi tiết | |||||
53 | 6079 | CKCN23102 | Dung sai kỹ thuật đo lường | 1 | 1 | 2024-2025 | Đỗ Minh Cường | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 48 | 0 | Xem chi tiết | |||||
54 | 6080 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm | 3 | 1 | 2024-2025 | Tống T Quỳnh Anh | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: --------8------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: --------8------- | 22 | 4 | Xem chi tiết | |||||
55 | 6081 | CKCN31672 | Văn hóa ẩm thực VN và thế giới | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
56 | 6082 | CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Thanh Cường | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
57 | 6083 | CKCN21103 | CNCB đường mía, bánh kẹo | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Văn Toản | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 0 | Xem chi tiết | |||||
58 | 6084 | CKCN31182 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Nhật Phong | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -----------1---- Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 32 | 2 | Xem chi tiết | |||||
59 | 6085 | CKCN31532 | HT quản lý và tiêu chuẩn CLTP 1 | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Thỵ Đ Huyền | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
60 | 6086 | CKCN31803 | Kỹ thuật điện | 2 | 1 | 2024-2025 | Khương Anh Sơn | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 34 | 0 | Xem chi tiết | |||||
61 | 6087 | CKCD25102 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật | 1 | 1 | 2024-2025 | Phạm Việt Hùng | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
62 | 6088 | CKCN27902 | Thực phẩm truyền thống | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
63 | 6089 | CKCN19202 | Vẽ kỹ thuật | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Thanh Cường | CK-CN | admin | Thứ: 4 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
64 | 6090 | CKCN22102 | Công nghệ lạnh thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Lê Thanh Long | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
65 | 6091 | CKCN24702 | KT điều khiển và tự động hóa | 1 | 1 | 2024-2025 | Võ Công Anh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
66 | 6092 | CKCD25302 | Năng lượng tái tạo | 2 | 1 | 2024-2025 | Vệ Quốc Linh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
67 | 6093 | CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | 3 | 1 | 2024-2025 | Ngô Quý Tuấn | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
68 | 6094 | CKCN22202 | CN sấy nông sản thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Võ Văn Quốc Bảo | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
69 | 6095 | CKCN22102 | Công nghệ lạnh thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Lê Thanh Long | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
70 | 6096 | CKCN31252 | Ô tô máy kéo | 1 | 1 | 2024-2025 | Võ Công Anh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
71 | 6097 | CKCN23402 | Hóa học thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
72 | 6098 | LNGH23403 | Máy và thiết bị chế biến lâm sản | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Võ V May | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 32 | 0 | Xem chi tiết | |||||
73 | 6099 | CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Vân Anh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
74 | 6100 | CKCD25502 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 1 | 1 | 2024-2025 | Khương Anh Sơn | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 12 | 0 | Xem chi tiết | |||||
75 | 6101 | CKCS23202 | Thủy văn công trình | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Trường Giang | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 6 | 0 | Xem chi tiết | |||||
76 | 6102 | CKCD23902 | CAD trong kỹ thuật | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Nhật Phong | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -------7-------- | 16 | 2 | Xem chi tiết | |||||
77 | 6103 | CKCN23402 | Hóa học thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
78 | 6104 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 16 | 1 | 2024-2025 | Trần Võ V May | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
79 | 6105 | CKCN31822 | Kỹ thuật lập trình PLC nâng cao | 1 | 1 | 2024-2025 | Khương Anh Sơn | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 12 | 0 | Xem chi tiết | |||||
80 | 6106 | CKCN26802 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Vân Anh | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
81 | 6107 | CKCS25003 | Sức bền vật liệu | 1 | 1 | 2024-2025 | Phạm Xuân Phương | CK-CN | admin | Thứ: 5 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 36 | 0 | Xem chi tiết | |||||
82 | 6108 | CKCN31682 | Bảo quản nông sản | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Bảo Khánh | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -123456789012--- | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
83 | 6109 | CKCN22202 | CN sấy nông sản thực phẩm | 2 | 1 | 2024-2025 | Võ Văn Quốc Bảo | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
84 | 6110 | CKCN27802 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Ngô Quý Tuấn | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
85 | 6111 | CKCN31812 | KTt điện - Điều khiển trong CNTP | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Kim Anh | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: --------8------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 22 | 2 | Xem chi tiết | |||||
86 | 6112 | CKCN25202 | Kỹ thuật và thiết bị lạnh | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Sỹ Vương | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
87 | 6113 | CKCN26202 | Phụ gia thực phẩm | 1 | 1 | 2024-2025 | Tống T Quỳnh Anh | CK-CN | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: ----------01---- Thứ: 2 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -----------1---- Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 24 | 6 | Xem chi tiết | |||||
88 | 6114 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Tiến Long | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
89 | 6115 | CBAN12302 | Vật lý | 1 | 1 | 2024-2025 | Đỗ Thanh Tiến | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−56−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
90 | 6116 | KNPT34752 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 8 | 1 | 2024-2025 | Trần Võ V May | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 14 | 0 | Xem chi tiết | |||||
91 | 6117 | CKCS24602 | Kiến trúc dân dụng | 1 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn Thị Ngọc | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
92 | 6118 | CKCN31812 | KT điện - Điều khiển trong CNTP | 2 | 1 | 2024-2025 | Nguyễn T Kim Anh | CK-CN | admin | Thứ: 3 | Tiết: −−−−56−−−− | Tuần: --------8------- Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 22 | 2 | Xem chi tiết | |||||
93 | 6119 | CKCD26502 | Tự động hóa quá trình sản xuất | 1 | 1 | 2024-2025 | Võ Công Anh | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
94 | 6120 | CKCD26602 | ỨD phần mềm trong TK cơ khí | 1 | 1 | 2024-2025 | Phạm Xuân Phương | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 20 | 0 | Xem chi tiết | |||||
95 | 6121 | CBAN12302 | Vật lý | 2 | 1 | 2024-2025 | Đỗ Thanh Tiến | CK-CN | admin | Thứ: 6 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -1234567890123456 | 18 | 0 | Xem chi tiết | |||||
96 | 6122 | TNMT27203 | Quản lý hành chính đô thị | 1 | 1 | 2024-2025 | Trần Thị Minh Châu | TNĐ | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 6 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -------7-------- Thứ: 6 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 28 | 2 | Xem chi tiết | |||||
97 | 6123 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Nhật Linh | TNĐ | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 10 | 0 | Xem chi tiết | |||||
98 | 6124 | NHOC31853 | Thổ nhưỡng | 4 | 1 | 2024-2025 | Lê Đình Huy | TNĐ | admin | Thứ: 2 | Tiết: 12−−−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 Thứ: 3 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 38 | 0 | Xem chi tiết | |||||
99 | 6125 | TNMT31072 | Đấu thầu trong đầu tư | 1 | 1 | 2024-2025 | Hồ Nhật Linh | TNĐ | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -1234567890123456 | 16 | 0 | Xem chi tiết | |||||
100 | 6126 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | 3 | 1 | 2024-2025 | Trần Thị Minh Châu | TNĐ | admin | Thứ: 2 | Tiết: −−34−−−−−− | Tuần: -12345678------- Thứ: 3 | Tiết: −−−−−−78−− | Tuần: -12345678------- | 20 | 0 | Xem chi tiết |