No |
|
|
ID |
Ngày |
Ca |
TG bắt đầu |
TG Kết thúc |
Phòng |
Tên lớp |
Khoa |
1 |  |  | 16 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | D5 | Quản lý đất đai 53B | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
2 |  |  | 17 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | B8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 50 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
3 |  |  | 18 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C7 | Quản lý tài nguyên rừng 53 | 601100 - Khoa Lâm nghiệp |
4 |  |  | 19 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | C2 | Nông học 52 | 600900 - Khoa Nông học |
5 |  |  | 20 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | B5 | Thú y 52A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
6 |  |  | 21 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B10 | Quản lý đất đai 53A | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
7 |  |  | 22 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | B3 | Nông học 50 | 600900 - Khoa Nông học |
8 |  |  | 24 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | C4 | Địa chính và Quản lý đô thị 53 | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
9 |  |  | 25 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | B1 | Bệnh học thủy sản 52 | 601300 - Khoa Thủy sản |
10 |  |  | 26 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | C5 | Thú y 51B | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
11 |  |  | 27 | 13-03-2022 | 3 | 13h30 | 15h30 | C5 | Kỹ thuật cơ - điện tử 52 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
12 |  |  | 28 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | B2 | Nông học 51 | 600900 - Khoa Nông học |
13 |  |  | 29 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | C1 | Khoa học cây trồng 53 | 600900 - Khoa Nông học |
14 |  |  | 30 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | C10 | Thú y 53A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
15 |  |  | 31 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C5 | Nuôi trồng thủy sản 52B | 601300 - Khoa Thủy sản |
16 |  |  | 32 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B2 | Công nghệ thực phẩm 53B | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
17 |  |  | 33 | 21-11-2021 | 3 | 13h30 | 15h30 | B3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 53 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
18 |  |  | 34 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | D6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 51 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
19 |  |  | 35 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | B11 | Công nghệ thực phẩm 50B | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
20 |  |  | 36 | 13-03-2022 | 2 | 09h30 | 11h30 | C9 | Bảo vệ thực vật 53 | 600900 - Khoa Nông học |
21 |  |  | 38 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | B10 | Công nghệ thực phẩm 50A | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
22 |  |  | 39 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D1 | Thú y 48A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
23 |  |  | 40 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | D2 | Ngư y 48A | 601300 - Khoa Thủy sản |
24 |  |  | 41 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D5 | Nuôi trồng thủy sản 47B | 601300 - Khoa Thủy sản |
25 |  |  | 42 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | D6 | Chăn nuôi 48 | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
26 |  |  | 43 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | D8 | Chăn nuôi 46 | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
27 |  |  | 44 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D8 | Ngư y 47 | 601300 - Khoa Thủy sản |
28 |  |  | 45 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D4 | Bảo vệ thực vật 48B | 600900 - Khoa Nông học |
29 |  |  | 46 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | D4 | Bảo vệ thực vật 47 | 600900 - Khoa Nông học |
30 |  |  | 47 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D2 | Quản lý đất đai 48A | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
31 |  |  | 48 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D7 | Quản lý đất đai 48B | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
32 |  |  | 49 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D3 | Lâm nghiệp 48 | 601100 - Khoa Lâm nghiệp |
33 |  |  | 50 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | D1 | Công nghệ sau thu hoạch 48 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
34 |  |  | 51 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D5 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 48 | 600900 - Khoa Nông học |
35 |  |  | 52 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D6 | Công nghệ chế biến lâm sản 49 | 601100 - Khoa Lâm nghiệp |
36 |  |  | 53 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | D9 | Khoa học đất 49 | 600900 - Khoa Nông học |
37 |  |  | 54 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D3 | Nông học 49 | 600900 - Khoa Nông học |
38 |  |  | 55 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D9 | Phát triển nông thôn 48B | 601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
39 |  |  | 56 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | D5 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí 48 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
40 |  |  | 57 | 04-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | C9 | Công nghệ thực phẩm 50C | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
41 |  |  | 58 | 13-03-2022 | 4 | 15h30 | 17h30 | C1 | Bảo vệ thực vật 52 | 600900 - Khoa Nông học |
42 |  |  | 60 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | B1 | Chăn nuôi 50C | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
43 |  |  | 61 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D10 | Phát triển nông thôn 49B | 601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
44 |  |  | 62 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | D10 | Quản lý nguồn lợi thủy sản 49 | 601300 - Khoa Thủy sản |
45 |  |  | 63 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | D10 | Lâm nghiệp 49A | 601100 - Khoa Lâm nghiệp |
46 |  |  | 65 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | D2 | Thú y 50B | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
47 |  |  | 66 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | C8 | Nuôi trồng thủy sản 53B | 601300 - Khoa Thủy sản |
48 |  |  | 67 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B4 | Khoa học cây trồng 50 | 600900 - Khoa Nông học |
49 |  |  | 68 | 11-03-2022 | 3 | 13h30 | 15h30 | B3 | Công nghệ thực phẩm 52C | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
50 |  |  | 69 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | B1 | Nuôi trồng thủy sản 53A | 601300 - Khoa Thủy sản |
51 |  |  | 71 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | B2 | Chăn nuôi 52B | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
52 |  |  | 72 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 52 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
53 |  |  | 73 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | C6 | Quản lý đất đai 51 | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
54 |  |  | 74 | 11-04-2021 | 3 | 13h30 | 15h30 | C5 | Công nghệ thực phẩm 51A | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
55 |  |  | 75 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | D2 | Khoa học cây trồng 51 | 600900 - Khoa Nông học |
56 |  |  | 76 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | C10 | Chăn nuôi 51A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
57 |  |  | 77 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | C9 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan 50 | 600900 - Khoa Nông học |
58 |  |  | 78 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | C3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 52 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
59 |  |  | 79 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | B3 | Khuyến nông 50 | 601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
60 |  |  | 80 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | C4 | Bất động sản 52 | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
61 |  |  | 81 | 05-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | B1 | Thú y 49A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
62 |  |  | 82 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B7 | Bảo vệ thực vật 51 | 600900 - Khoa Nông học |
63 |  |  | 83 | 11-04-2021 | 2 | 09h30 | 11h30 | D2 | Công nghệ sau thu hoạch 53 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
64 |  |  | 84 | 11-12-2022 | 2 | 09h30 | 11h30 | D3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phầm 53 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
65 |  |  | 86 | 07-06-2020 | 1 | 07h30 | 09h30 | C7 | Nuôi trồng thủy sản 51B | 601300 - Khoa Thủy sản |
66 |  |  | 87 | 11-04-2021 | 2 | 09h30 | 11h30 | B2 | Kỹ thuật cơ - điện tử 53 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
67 |  |  | 88 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 51 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
68 |  |  | 89 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | C5 | Chăn nuôi 51B | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
69 |  |  | 90 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B5 | Thú y 50A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
70 |  |  | 91 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | C10 | Thú Y 52C | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
71 |  |  | 92 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | B8 | Thú y 50C | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
72 |  |  | 93 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B8 | Khuyến nông 53 | 601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
73 |  |  | 94 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | C5 | Công nghệ chọn tạo và sản xuất giống cây trồng 50 | 600900 - Khoa Nông học |
74 |  |  | 95 | 08-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C6 | Nuôi trồng thủy sản 51A | 601300 - Khoa Thủy sản |
75 |  |  | 96 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C2 | Công nghệ sau thu hoạch 52 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
76 |  |  | 98 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | C2 | Chăn nuôi 51C | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
77 |  |  | 99 | 11-04-2021 | 3 | 13h30 | 15h30 | B3 | Phát triển nông thôn 52 | 601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
78 |  |  | 100 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | C4 | Quản lý tài nguyên rừng 50 | 601100 - Khoa Lâm nghiệp |
79 |  |  | 101 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | C3 | Bệnh học thủy sản 53 | 601300 - Khoa Thủy sản |
80 |  |  | 102 | 10-12-2022 | 3 | 13h30 | 15h30 | B1 | Nuôi trồng thủy sản 53C | 601300 - Khoa Thủy sản |
81 |  |  | 103 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C8 | Khuyến nông 52 | 601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
82 |  |  | 104 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C6 | Công nghệ thực phẩm 51C | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
83 |  |  | 105 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | C10 | Thú y 51D | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
84 |  |  | 106 | 07-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | D4 | Công nghệ thực phẩm 51B | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
85 |  |  | 107 | 13-03-2022 | 1 | 07h30 | 09h30 | C10 | Thú Y 52B | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
86 |  |  | 108 | 07-06-2020 | 2 | 09h30 | 11h30 | B11 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 52 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
87 |  |  | 109 | 07-06-2020 | 4 | 15h30 | 17h30 | B10 | Quản lý đất đai 52A | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
88 |  |  | 110 | 07-06-2020 | 3 | 13h30 | 15h30 | B7 | Thú Y 50GF | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
89 |  |  | 111 | 11-04-2021 | 4 | 15h30 | 17h30 | B2 | Bệnh học thủy sản 53 | 601300 - Khoa Thủy sản |
90 |  |  | 112 | 11-04-2021 | 2 | 09h30 | 11h30 | B3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 51 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
91 |  |  | 113 | 11-04-2021 | 2 | 09h30 | 11h30 | B4 | Sinh học ứng dụng 53 | 601600 - Khoa Cơ bản |
92 |  |  | 114 | 11-04-2021 | 4 | 15h30 | 17h30 | C7 | Công nghệ thực phẩm 51C | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
93 |  |  | 115 | 11-04-2021 | 4 | 15h30 | 17h30 | C5 | Thú y 53A | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
94 |  |  | 116 | 11-04-2021 | 2 | 09h30 | 11h30 | C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 53 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
95 |  |  | 117 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | B3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phầm 53 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
96 |  |  | 118 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | B4 | Công nghệ sau thu hoạch 51 | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
97 |  |  | 119 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | B5 | Thú y 51B | 601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y |
98 |  |  | 120 | 11-04-2021 | 2 | 09h30 | 11h30 | C4 | Công nghệ thực phẩm 53B | 601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ |
99 |  |  | 121 | 11-04-2021 | 3 | 13h30 | 15h30 | B2 | Khoa học cây trồng 53 | 600900 - Khoa Nông học |
100 |  |  | 122 | 11-04-2021 | 1 | 07h30 | 09h30 | C1 | Địa chính và Quản lý đô thị 52 | 601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |