Đăng ký phòng 
Export to Excel Đăng ký phòng Cấu hình lịch sinh hoạt
Đăng ký lịch sinh hoạt trước ngày:10-05-2024 11:00, sinh hoạt lớp từ ngày: 11-05-2024 đến ngày: 11-05-2024 .
No ID Ngày Ca TG bắt đầu TG Kết thúc Phòng Tên lớp Khoa
11607-06-2020209h3011h30D5Quản lý đất đai 53B601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
21707-06-2020313h3015h30B8Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 50601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
31807-06-2020209h3011h30C7Quản lý tài nguyên rừng 53601100 - Khoa Lâm nghiệp
41911-04-2021107h3009h30C2Nông học 52600900 - Khoa Nông học
52007-06-2020107h3009h30B5Thú y 52A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
62107-06-2020209h3011h30B10Quản lý đất đai 53A601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
72207-06-2020107h3009h30B3Nông học 50600900 - Khoa Nông học
82407-06-2020107h3009h30C4Địa chính và Quản lý đô thị 53601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
92507-06-2020313h3015h30B1Bệnh học thủy sản 52601300 - Khoa Thủy sản
102607-06-2020313h3015h30C5Thú y 51B601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
112713-03-2022313h3015h30C5Kỹ thuật cơ - điện tử 52601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
122811-04-2021107h3009h30B2Nông học 51600900 - Khoa Nông học
132907-06-2020107h3009h30C1Khoa học cây trồng 53600900 - Khoa Nông học
143007-06-2020313h3015h30C10Thú y 53A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
153107-06-2020209h3011h30C5Nuôi trồng thủy sản 52B601300 - Khoa Thủy sản
163207-06-2020209h3011h30B2Công nghệ thực phẩm 53B601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
173321-11-2021313h3015h30B3Công nghệ kỹ thuật cơ khí 53601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
183411-04-2021107h3009h30D6Công nghệ kỹ thuật cơ khí 51601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
193507-06-2020107h3009h30B11Công nghệ thực phẩm 50B601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
203613-03-2022209h3011h30C9Bảo vệ thực vật 53600900 - Khoa Nông học
213807-06-2020107h3009h30B10Công nghệ thực phẩm 50A601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
223907-06-2020107h3009h30D1Thú y 48A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
234007-06-2020209h3011h30D2Ngư y 48A601300 - Khoa Thủy sản
244107-06-2020313h3015h30D5Nuôi trồng thủy sản 47B601300 - Khoa Thủy sản
254207-06-2020415h3017h30D6Chăn nuôi 48601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
264307-06-2020209h3011h30D8Chăn nuôi 46601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
274407-06-2020313h3015h30D8Ngư y 47601300 - Khoa Thủy sản
284507-06-2020107h3009h30D4Bảo vệ thực vật 48B600900 - Khoa Nông học
294607-06-2020209h3011h30D4Bảo vệ thực vật 47600900 - Khoa Nông học
304707-06-2020313h3015h30D2Quản lý đất đai 48A601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
314807-06-2020313h3015h30D7Quản lý đất đai 48B601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
324907-06-2020107h3009h30D3Lâm nghiệp 48601100 - Khoa Lâm nghiệp
335007-06-2020415h3017h30D1Công nghệ sau thu hoạch 48601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
345107-06-2020107h3009h30D5Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 48600900 - Khoa Nông học
355207-06-2020107h3009h30D6Công nghệ chế biến lâm sản 49601100 - Khoa Lâm nghiệp
365307-06-2020209h3011h30D9Khoa học đất 49600900 - Khoa Nông học
375407-06-2020313h3015h30D3Nông học 49600900 - Khoa Nông học
385507-06-2020313h3015h30D9Phát triển nông thôn 48B601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
395607-06-2020415h3017h30D5Công nghệ kĩ thuật cơ khí 48601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
405704-06-2020313h3015h30C9Công nghệ thực phẩm 50C601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
415813-03-2022415h3017h30C1Bảo vệ thực vật 52600900 - Khoa Nông học
426007-06-2020415h3017h30B1Chăn nuôi 50C601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
436107-06-2020107h3009h30D10Phát triển nông thôn 49B601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
446207-06-2020209h3011h30D10Quản lý nguồn lợi thủy sản 49601300 - Khoa Thủy sản
456307-06-2020313h3015h30D10Lâm nghiệp 49A601100 - Khoa Lâm nghiệp
466511-04-2021107h3009h30D2Thú y 50B601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
476607-06-2020107h3009h30C8Nuôi trồng thủy sản 53B601300 - Khoa Thủy sản
486707-06-2020209h3011h30B4Khoa học cây trồng 50600900 - Khoa Nông học
496811-03-2022313h3015h30B3Công nghệ thực phẩm 52C601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
506911-04-2021107h3009h30B1Nuôi trồng thủy sản 53A601300 - Khoa Thủy sản
517107-06-2020415h3017h30B2Chăn nuôi 52B601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
527207-06-2020209h3011h30C1Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 52601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
537307-06-2020107h3009h30C6Quản lý đất đai 51601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
547411-04-2021313h3015h30C5Công nghệ thực phẩm 51A601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
557507-06-2020107h3009h30D2Khoa học cây trồng 51600900 - Khoa Nông học
567611-04-2021107h3009h30C10Chăn nuôi 51A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
577707-06-2020107h3009h30C9Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan 50600900 - Khoa Nông học
587811-04-2021107h3009h30C3Công nghệ kỹ thuật cơ khí 52601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
597907-06-2020313h3015h30B3Khuyến nông 50601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
608007-06-2020415h3017h30C4Bất động sản 52601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
618105-06-2020107h3009h30B1Thú y 49A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
628207-06-2020209h3011h30B7Bảo vệ thực vật 51600900 - Khoa Nông học
638311-04-2021209h3011h30D2Công nghệ sau thu hoạch 53601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
648411-12-2022209h3011h30D3Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phầm 53601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
658607-06-2020107h3009h30C7Nuôi trồng thủy sản 51B601300 - Khoa Thủy sản
668711-04-2021209h3011h30B2Kỹ thuật cơ - điện tử 53601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
678807-06-2020209h3011h30C3Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 51601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
688911-04-2021107h3009h30C5Chăn nuôi 51B601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
699007-06-2020209h3011h30B5Thú y 50A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
709107-06-2020415h3017h30C10Thú Y 52C601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
719207-06-2020415h3017h30B8Thú y 50C601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
729307-06-2020209h3011h30B8Khuyến nông 53601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
739407-06-2020415h3017h30C5Công nghệ chọn tạo và sản xuất giống cây trồng 50600900 - Khoa Nông học
749508-06-2020209h3011h30C6Nuôi trồng thủy sản 51A601300 - Khoa Thủy sản
759607-06-2020209h3011h30C2Công nghệ sau thu hoạch 52601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
769807-06-2020415h3017h30C2Chăn nuôi 51C601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
779911-04-2021313h3015h30B3Phát triển nông thôn 52601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
7810007-06-2020313h3015h30C4Quản lý tài nguyên rừng 50601100 - Khoa Lâm nghiệp
7910107-06-2020415h3017h30C3Bệnh học thủy sản 53601300 - Khoa Thủy sản
8010210-12-2022313h3015h30B1Nuôi trồng thủy sản 53C601300 - Khoa Thủy sản
8110307-06-2020209h3011h30C8Khuyến nông 52601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
8210407-06-2020209h3011h30C6Công nghệ thực phẩm 51C601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
8310507-06-2020209h3011h30C10Thú y 51D601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
8410607-04-2021107h3009h30D4Công nghệ thực phẩm 51B601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
8510713-03-2022107h3009h30C10Thú Y 52B601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
8610807-06-2020209h3011h30B11Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 52601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
8710907-06-2020415h3017h30B10Quản lý đất đai 52A601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
8811007-06-2020313h3015h30B7Thú Y 50GF601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
8911111-04-2021415h3017h30B2Bệnh học thủy sản 53601300 - Khoa Thủy sản
9011211-04-2021209h3011h30B3Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 51601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
9111311-04-2021209h3011h30B4Sinh học ứng dụng 53601600 - Khoa Cơ bản
9211411-04-2021415h3017h30C7Công nghệ thực phẩm 51C601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
9311511-04-2021415h3017h30C5Thú y 53A601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
9411611-04-2021209h3011h30C1Công nghệ kỹ thuật cơ khí 53601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
9511711-04-2021107h3009h30B3Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phầm 53601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
9611811-04-2021107h3009h30B4Công nghệ sau thu hoạch 51601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
9711911-04-2021107h3009h30B5Thú y 51B601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y
9812011-04-2021209h3011h30C4Công nghệ thực phẩm 53B601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ
9912111-04-2021313h3015h30B2Khoa học cây trồng 53600900 - Khoa Nông học
10012211-04-2021107h3009h30C1Địa chính và Quản lý đô thị 52601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp

Copyright © 2019 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN - ĐẠI HỌC NÔNG LÂM.

Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Thành phố Huế


Developer: dvvinh@huaf.edu.vn