Sinh vien 

Import DS lớp

No ID Mã lớp Tên lớp Khóa học Đơn vị Chuyên ngành
11081011A081011A2008-2009601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ101 - Công nghiệp và Công trình nông thôn
22081021A081021A2008-2009601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ102 - Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
33081031A081031A2008-2009601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103 - Công nghệ thực phẩm
44081031B081031B2008-2009601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103 - Công nghệ thực phẩm
55081031C081031C2008-2009601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103 - Công nghệ thực phẩm
66083011A083011A2008-2009600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
77083011B083011B2008-2009600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
88083021A083021A2008-2009600900 - Khoa Nông học302 - Bảo vệ thực vật
99083031A083031A2008-2009601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ303 - Bảo quản chế biến nông sản
1010083041A083041A2008-2009600900 - Khoa Nông học304 - Khoa học nghề vườn
1111083051A083051A2008-2009601100 - Khoa Lâm nghiệp305 - Lâm nghiệp
1212083061A083061A2008-2009601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y306 - Chăn nuôi - Thú y
1313083071A083071A2008-2009601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y307 - Thú y
1414083081A083081A2008-2009601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
1515083081B083081B2008-2009601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
1616083091A083091A2008-2009600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
1717083092A083092A2008-2009600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
1818083101A083101A2008-2009601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn310 - Khuyến nông và phát triển nông thôn
1919083111A083111A2008-2009601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
2020083121A083121A2008-2009601100 - Khoa Lâm nghiệp312 - Chế biến lâm sản
2121083131A083131A2008-2009601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp313 - Khoa học đất
2222083281A083281A2008-2009601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
2323084011A084011A2008-2009601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401 - Quản lý đất đai
2424091011A091011A2009-2010601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ101 - Công nghiệp và Công trình nông thôn
252509102ACơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm 43A2009-2010601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ102 - Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
2626091031A091031A2009-2010601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103 - Công nghệ thực phẩm
2727093011A093011A2009-2010600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
2828093021A093021A2009-2010600900 - Khoa Nông học302 - Bảo vệ thực vật
2929093031A093031A2009-2010601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ303 - Bảo quản chế biến nông sản
3030093051A093051A2009-2010601100 - Khoa Lâm nghiệp305 - Lâm nghiệp
3131093061A093061A2009-2010601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y306 - Chăn nuôi - Thú y
3232093071A093071A2009-2010601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y307 - Thú y
333309308.1ANgư Y 432009-2010601300 - Khoa Thủy sản308.1 - Ngư y
3434093081A093081A2009-2010601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
3535093092A093092A2009-2010600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
3636093101A093101A2009-2010601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn310 - Khuyến nông và phát triển nông thôn
3737093111A093111A2009-2010601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
3838093112A093112A2009-2010601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
3939093121A093121A2009-2010601100 - Khoa Lâm nghiệp312 - Chế biến lâm sản
4040093131A093131A2009-2010601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp313 - Khoa học đất
4141093141A093141A2009-2010601300 - Khoa Thủy sản314 - Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản
4242093281A093281A2009-2010601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
4343094011A094011A2009-2010601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401 - Quản lý đất đai
4444094012A094012A2009-2010601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401 - Quản lý đất đai
4545101011A101011A2010-2011601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ101 - Công nghiệp và Công trình nông thôn
464610103ACông nghệ thực phẩm 442010-2011601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103 - Công nghệ thực phẩm
4747103011A103011A2010-2011600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
4848103012A103012A2010-2011600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
4949103021A103021A2010-2011600900 - Khoa Nông học302 - Bảo vệ thực vật
5050103022A103022A2010-2011600900 - Khoa Nông học302 - Bảo vệ thực vật
5151103031A103031A2010-2011601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ303 - Bảo quản chế biến nông sản
5252103051A103051A2010-2011601100 - Khoa Lâm nghiệp305 - Lâm nghiệp
5353103061A103061A2010-2011601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y306 - Chăn nuôi - Thú y
5454103062A103062A2010-2011601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y306 - Chăn nuôi - Thú y
555510307AThú y 442010-2011601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y307 - Thú y
565610308.1A10308.1A2010-2011601300 - Khoa Thủy sản308.1 - Ngư y
5757103081A103081A2010-2011601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
5858103082A103082A2010-2011601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
5959103091A103091A2010-2011600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
6060103092A103092A2010-2011600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
6161103101A103101A2010-2011601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn310 - Khuyến nông và phát triển nông thôn
6262103102A103102A2010-2011601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn310 - Khuyến nông và phát triển nông thôn
6363103111A103111A2010-2011601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
6464103111B103111B2010-2011601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
6565103112A103112A2010-2011601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
6666103141A103141A2010-2011601300 - Khoa Thủy sản314 - Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản
6767104011A104011A2010-2011601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401.1 - Quản lý thị trường bất động sản
6868104011B104011B2010-2011601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401.1 - Quản lý thị trường bất động sản
6969104012A104012A2010-2011601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401.1 - Quản lý thị trường bất động sản
7070104021A104021A2010-2011601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401.1 - Quản lý thị trường bất động sản
7171104501A104501A2010-2011601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401.1 - Quản lý thị trường bất động sản
727211101ACông nghiệp và Công trình nông thôn 452011-2012601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ101 - Công nghiệp và Công trình nông thôn
737311103ACông nghệ thực phẩm 452011-2012601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103 - Công nghệ thực phẩm
747411301AKhoa học cây trồng 45A2011-2012600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
757511301BKhoa học cây trồng 45B2011-2012600900 - Khoa Nông học301 - Khoa học cây trồng (Nuffic)
767611302ABảo vệ thực vật 452011-2012600900 - Khoa Nông học302 - Bảo vệ thực vật
777711303ABảo quản chế biến nông sản 452011-2012601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ303 - Bảo quản chế biến nông sản
787811305ALâm nghiệp 452011-2012601100 - Khoa Lâm nghiệp305 - Lâm nghiệp
797911306AChăn nuôi 452011-2012601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y306 - Chăn nuôi - Thú y
808011307AThú y 452011-2012601000 - Khoa Chăn nuôi - Thú y307 - Thú y
818111308.1ANgư y 452011-2012601300 - Khoa Thủy sản308.1 - Ngư y
828211308ANuôi trồng thủy sản 452011-2012601300 - Khoa Thủy sản308 - Nuôi trồng thủy sản
8383113092A113092A2011-2012600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
848411309ANông học 452011-2012600900 - Khoa Nông học309 - Nông học
858511310AKhuyến nông và phát triển nông thôn 452011-2012601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn310 - Khuyến nông và phát triển nông thôn
868611311AQuản lý tài nguyên rừng và môi trường 45A2011-2012601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
878711311BQuản lý tài nguyên rừng và môi trường 45B2011-2012601100 - Khoa Lâm nghiệp311 - Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
888811312AChế biến lâm sản 452011-2012601100 - Khoa Lâm nghiệp312 - Chế biến lâm sản
898911313AKhoa học đất 452011-2012601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp313 - Khoa học đất
909011314AQuản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản 452011-2012601300 - Khoa Thủy sản314 - Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản
919111401.1.2010AQuản lý thị trường bất động sản 452011-2012601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401.1.2010 - Quản lý thị trường bất động sản
929211401AQuản lý đất đai 45A2011-2012601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401 - Quản lý đất đai
939311401BQuản lý đất đai 45B2011-2012601500 - Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp401 - Quản lý đất đai
949411402APhát triển nông thôn 452011-2012601400 - Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn402 - Phát triển nông thôn
959512102.2012ACông nghệ kỹ thuật cơ khí 462012-2013601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ102.2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí
969612103.2012ACông nghệ thực phẩm 46A2012-2013601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103.2012 - Công nghệ thực phẩm
979712103.2012BCông nghệ thực phẩm 46B2012-2013601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103.2012 - Công nghệ thực phẩm
989812103.2012C121031C2012-2013601200 - Khoa Cơ khí - Công nghệ103.2012 - Công nghệ thực phẩm
999912301.2012AKhoa học cây trồng 462012-2013600900 - Khoa Nông học301.2012 - Khoa học cây trồng
10010012302.2012ABảo vệ thực vật 462012-2013600900 - Khoa Nông học302.2012 - Bảo vệ thực vật

Copyright © 2019 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN - ĐẠI HỌC NÔNG LÂM.

Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Thành phố Huế


Developer: dvvinh@huaf.edu.vn