DS Học phần
MOTCUA Học phần
No ID Mã học phầnTên học phầnSố tín chỉBộ môn quản lýDS NH câu hỏi
11CNTY28184Giải phẫu động vật4
22CNTY28243Tổ chức và phôi thai học3
33CNDTM504Di truyền động vật2
44CNTY14302Vi sinh vật đại cương2
55CNTY20103Bệnh chung giữa người và động vật3
66CNTY20202Bệnh dinh dưỡng2
77CNTY20304Bệnh lý học thú y4
88CNTY2033Hóa sinh động vật3
99CNTY20403Bệnh nội khoa thú y3
1010CNTY20503Bệnh truyền nhiễm thú y3
1111CNTY2052Di truyền động vật2
1212CNTY20603Chẩn đoán bệnh thú y3
1313CNTY2063Sinh lý động vật3
1414CNTY20702Chăn nuôi đại cương2
1515CNTY2073Giải phẫu động vật3
1616CNTY20802Chăn nuôi dê cừu2
1717CNTY2082Tổ chức và phôi thai học2
1818CNTY20903Chăn nuôi gia cầm3
1919CNTY2092Miễn dịch học thú y2
2020CNTY21003Chăn nuôi lợn3
2121CNTY2103Dinh dưỡng động vật3
2222CNTY21103Chăn nuôi trâu bò3
2323CNTY2113Dinh dưỡng và thức ăn gia súc3
2424CNTY21203Chọn và nhân giống vật nuôi3
2525CNTY2123Giống vật nuôi3
2626CNTY21302Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y2
2727CNTY2132Dược liệu thú y2
2828CNTY21403Di truyền động vật3
2929CNTY2144Dược lý học thú y4
3030CNTY21503Dịch tễ học thú y3
3131CNTY2152Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi2
3232CNTY21603Dinh dưỡng vật nuôi3
3333CNTY2162Thú y cơ bản2
3434CNTY21702Độc chất học thú y2
3535CNTY2172Chăn nuôi đại cương2
3636CNTY21802Dược liệu thú y2
3737CNTY21904Dược lý học thú y4
3838CNTY22003Giải phẫu động vật3
3939CNTY22102Hóa sinh động vật2
4040CNTY22403Kiểm nghiệm thú sản3
4141CNTY22503Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y3
4242CNTY22603Miễn dịch học thú y3
4343CNTY22703Ngoại khoa thú y3
4444CNTY22802Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y2
4545CNTY22903Sản khoa gia súc3
4646CNTY23004Sinh lý động vật4
4747CNTY23102Thao tác nghề CN2
4848CNTY23203Thao tác nghề TY3
4949CNTY23302Thụ tinh nhân tạo2
5050CNTY23403Thú y cơ bản3
5151CNTY23502Thức ăn chăn nuôi2
5252CNTY23602Thực tế nghề CN2
5353CNTY23703Thực tế nghề TY3
5454CNTY23802Tiếp cận nghề CN2
5555CNTY23902Tiếp cận nghề TY2
5656CNTY23905Báo cáo tốt nghiệp CN5
5757CNTY24002Tổ chức và phôi thai học2
5858CNTY24202Vi sinh vật chăn nuôi2
5959CNTY24403Vi sinh vật học thú y3
6060CNTY24506Báo cáo chuyên đề Tốt nghiệp CN6
6161CNTY24606Báo cáo chuyên đề Tốt nghiệp TY6
6262CNTY24702Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi2
6363CNTY24802Quản lý trang trại chăn nuôi2
6464CNTY25103Chẩn đoán lâm sàng thú y3
6565CNTY25204Chăn nuôi chuyên khoa 14
6666CNTY25303Chăn nuôi chuyên khoa 23
6767CNTY25404Chăn nuôi gia cầm4
6868CNTY25504Chăn nuôi lợn4
6969CNTY25604Chăn nuôi trâu bò4
7070CNTY25703Di truyền và chọn giống vật nuôi3
7171CNTY25804Dinh dưỡng động vật4
7272CNTY25904Hóa sinh động vật4
7373CNTY26002Kỹ năng chẩn đoán xét nghiệm2
7474CNTY26102Kỹ năng kinh doanh sản phẩm chăn nuôi2
7575CNTY26202Kỹ năng viết tài liệu khoa học2
7676CNTY26302Kỹ thuật chăn nuôi2
7777CNTY26402Một sức khỏe2
7878CNTY26502Phúc lợi động vật2
7979CNTY26603Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi3
8080CNTY26703Sản khoa và thụ tinh nhân tạo3
8181CNTY26802Thao tác cơ bản trong phòng thí nghiệm2
8282CNTY26902Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y2
8383CNTY27004Thú y cơ bản4
8484CNTY27102Thú y đại cương2
8585CNTY27203Thức ăn chăn nuôi3
8686CNTY27304Thực tế nghề chăn nuôi 14
8787CNTY27404Thực tế nghề chăn nuôi 24
8888CNTY27504Thực tế nghề thú y 14
8989CNTY27604Thực tế nghề thú y 24
9090CNTY27704Vi sinh vật học thú y4
9191CNTY27803Vi sinh vật trong chăn nuôi3
9292CNTY27902Luật thú y2
9393CNTY3182Dịch tễ học thú y2
9494CNTY3192Sinh lý bệnh thú y2
9595CNTY3203Giải phẫu bệnh thú y3
9696CNTY3213Chẩn đoán bệnh thú y3
9797CNTY3222Thức ăn và đồng cỏ2
9898CNTY3233Thức ăn và đồng cỏ 23
9999CNTY3243Chăn nuôi lợn3
100100CNTY3253Chăn nuôi trâu bò3

Copyright © 2019 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN - ĐẠI HỌC NÔNG LÂM.

Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Thành phố Huế


Developer: dvvinh@huaf.edu.vn