| No |
|
ID |
Thứ tự lịch thi | Ngày thi | Giờ thi | Mã học phần | Lớp học phần | Hình thức thi | Phòng thi | Số lượng sinh viên | Đã có đề | Đề đã chạy |
| 1 |  | 1 | 1 | 02-06-2025 | 07h30 | TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản - Nhóm 02 | Vấn đáp | B1(48) | 48 | | |
| 2 |  | 2 | 2 | 02-06-2025 | 07h30 | TSAN20302 | Bệnh học thủy sản - Nhóm 01 | Vấn đáp | B3(39) | 39 | | |
| 3 |  | 3 | 3 | 02-06-2025 | 07h30 | CNTY21904 | Dược lý học thú y - Nhóm 03 | Vấn đáp | B5(55) | 55 | | |
| 4 |  | 4 | 4 | 03-06-2025 | 07h30 | CNTY28122 | Bệnh thú cưng - Nhóm 01 | Vấn đáp | B1(58) | 58 | | |
| 5 |  | 5 | 5 | 03-06-2025 | 07h30 | CNTY14302 | Vi sinh vật đại cương - Nhóm 03 | Vấn đáp | B5(53) | 53 | | |
| 6 |  | 6 | 6 | 04-06-2025 | 07h30 | TSAN29003 | Bệnh vi khuẩn động vật thủy sản - Nhóm 01 | Vấn đáp | B1(52) | 52 | | |
| 7 |  | 7 | 7 | 04-06-2025 | 07h30 | CNTY21503 | Dịch tễ học thú y - Nhóm 03 | Vấn đáp | B11(40) | 40 | | |
| 8 |  | 8 | 8 | 04-06-2025 | 07h30 | CKCN31033 | Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả - Nhóm 02 | Vấn đáp | B3(33) | 33 | | |
| 9 |  | 9 | 9 | 04-06-2025 | 07h30 | CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm - Nhóm 02 | Vấn đáp | B5(28) | 28 | | |
| 10 |  | 10 | 10 | 04-06-2025 | 07h30 | KNPT21602 | Kỹ năng mềm - Nhóm 01 | Vấn đáp | B7(27) | 27 | | |
| 11 |  | 11 | 11 | 04-06-2025 | 07h30 | CKCN20102 | An toàn thực phẩm - Nhóm 04 | Vấn đáp | B9(30) | 30 | | |
| 12 |  | 12 | 12 | 04-06-2025 | 07h30 | CNTY21904 | Dược lý học thú y - Nhóm 02 | Vấn đáp | G2(50) | 50 | | |
| 13 |  | 13 | 13 | 04-06-2025 | 07h30 | CKCD25102 | Lập trình ứng dụng trong kỹ thuật - Nhóm 01 | Phòng máy | PHONG MAY(24) | 24 | | |
| 14 |  | 14 | 14 | 04-06-2025 | 13h30 | TSAN33322 | Nuôi trồng thủy sản sinh thái - Nhóm 02 | Tự luận | C10(47) | 47 | Có | 8 5 |
| 15 |  | 15 | 15 | 04-06-2025 | 13h30 | TSAN31152 | Kỹ thuật trồng rong biển - Nhóm 01 | Tự luận | C5(39) | 39 | | |
| 16 |  | 16 | 16 | 04-06-2025 | 13h30 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 07 | Tự luận | C6(34) | 34 | | |
| 17 |  | 17 | 17 | 05-06-2025 | 07h30 | LNGH23302 | Lâm nghiệp xã hội - Nhóm 01 | Vấn đáp | A2(20) | 20 | | |
| 18 |  | 18 | 18 | 05-06-2025 | 07h30 | TSAN33213 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm - Nhóm 04 | Vấn đáp | A4(42) | 42 | | |
| 19 |  | 19 | 19 | 05-06-2025 | 07h30 | CNTY21904 | Dược lý học thú y - Nhóm 01 | Vấn đáp | B1(50) | 50 | | |
| 20 |  | 20 | 20 | 05-06-2025 | 07h30 | CNTY28112 | Bệnh dinh dưỡng vật nuôi - Nhóm 01 | Vấn đáp | B11(54) | 54 | | |
| 21 |  | 21 | 21 | 05-06-2025 | 07h30 | TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản - Nhóm 04 | Vấn đáp | B3(43) | 43 | | |
| 22 |  | 22 | 22 | 05-06-2025 | 07h30 | TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác - Nhóm 03 | Vấn đáp | B5(53) | 53 | | |
| 23 |  | 23 | 23 | 05-06-2025 | 07h30 | NHOC31572 | Công nghệ cao trong nông nghiệp - Nhóm 07 | Vấn đáp | B7(42) | 42 | | |
| 24 |  | 24 | 24 | 05-06-2025 | 07h30 | CNTY21302 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y - Nhóm 01 | Vấn đáp | B9(35) | 35 | | |
| 25 |  | 25 | 25 | 05-06-2025 | 13h30 | TSAN21302 | Di truyền và chọn giống thủy sản - Nhóm 02 | Tự luận | C10(45) | 45 | | |
| 26 |  | 26 | 26 | 05-06-2025 | 13h30 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 13 | Tự luận | C2(30) | 30 | | |
| 27 |  | 27 | 27 | 05-06-2025 | 13h30 | CKCN24502 | Kỹ thuật an toàn và môi trường - Nhóm 02 | Tự luận | C3(19) | 19 | | |
| 28 |  | 28 | 28 | 05-06-2025 | 13h30 | NHOC31592 | Công nghệ tưới tiêu - Nhóm 01 | Tự luận | C4(17) | 17 | | |
| 29 |  | 29 | 29 | 05-06-2025 | 13h30 | LNGH22902 | Khuyến lâm - Nhóm 01 | Tự luận | C4.(6) | 6 | | |
| 30 |  | 30 | 30 | 05-06-2025 | 13h30 | TSAN31062 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản - Nhóm 02 | Tự luận | C5(39) | 39 | | |
| 31 |  | 31 | 31 | 05-06-2025 | 13h30 | TNMT31782 | Đầu tư tài chính - Nhóm 01 | Tự luận | C6(18) | 18 | | |
| 32 |  | 32 | 32 | 05-06-2025 | 13h30 | NHOC20303 | Bệnh cây đại cương - Nhóm 01 | Tự luận | C6.(13) | 13 | | |
| 33 |  | 33 | 33 | 05-06-2025 | 13h30 | CNTY26002 | Kỹ năng chẩn đoán xét nghiệm - Nhóm 02 | Thực hành | THUCHANH-CN(45) | 45 | | |
| 34 |  | 34 | 34 | 06-06-2025 | 07h30 | KNPT28002 | Kỹ năng bán hàng - Nhóm 01 | Vấn đáp | A2(5) | 5 | | |
| 35 |  | 35 | 35 | 06-06-2025 | 07h30 | CKCN22602 | Dinh dưỡng học - Nhóm 01 | Vấn đáp | A4(10) | 10 | | |
| 36 |  | 36 | 36 | 06-06-2025 | 07h30 | CKCN25003 | Kỹ thuật thi công và quản lý công trình - Nhóm 01 | Vấn đáp | A6(4) | 4 | | |
| 37 |  | 37 | 37 | 06-06-2025 | 07h30 | TSAN31332 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong NTTS - Nhóm 06 | Vấn đáp | B1(47) | 47 | | |
| 38 |  | 38 | 38 | 06-06-2025 | 07h30 | CKCN20102 | An toàn thực phẩm - Nhóm 05 | Vấn đáp | B11(27) | 27 | | |
| 39 |  | 39 | 39 | 06-06-2025 | 07h30 | CNTY25303 | Chăn nuôi chuyên khoa 2 - Nhóm 01 | Vấn đáp | B3(46) | 46 | | |
| 40 |  | 40 | 40 | 06-06-2025 | 07h30 | CNTY26703 | Sản khoa và thụ tinh nhân tạo - Nhóm 02 | Vấn đáp | B5(42) | 42 | | |
| 41 |  | 41 | 41 | 06-06-2025 | 07h30 | TSAN29303 | Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản - Nhóm 01 | Vấn đáp | B7(39) | 39 | | |
| 42 |  | 42 | 42 | 06-06-2025 | 07h30 | CNTY22703 | Ngoại khoa thú y - Nhóm 03 | Vấn đáp | B9(35) | 35 | | |
| 43 |  | 43 | 43 | 06-06-2025 | 13h30 | TSAN20202 | Bệnh do phi sinh vật và địch hại - Nhóm 01 | Trắc nghiệm | C1(27), C2(27) | 54 | | |
| 44 |  | 44 | 44 | 06-06-2025 | 13h30 | CKCN32182 | Truyền động điện tự động - Nhóm 01 | Tự luận | C3(17) | 17 | | |
| 45 |  | 45 | 45 | 06-06-2025 | 13h30 | KNPT32203 | Logistic và quản trị chuỗi cung ứng - Nhóm 01 | Tự luận | C3.(3) | 3 | | |
| 46 |  | 46 | 46 | 06-06-2025 | 13h30 | CKCN24702 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Nhóm 01 | Tự luận | C4(25) | 25 | | |
| 47 |  | 47 | 47 | 09-06-2025 | 07h30 | TSAN25002 | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản - Nhóm 01 | Vấn đáp | A2(32) | 32 | | |
| 48 |  | 48 | 48 | 09-06-2025 | 07h30 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường - Nhóm 03 | Vấn đáp | A4(32) | 32 | | |
| 49 |  | 49 | 49 | 09-06-2025 | 07h30 | CNTY28154 | Chọn và nhân giống vật nuôi - Nhóm 02 | Vấn đáp | A6(32) | 32 | | |
| 50 |  | 50 | 50 | 09-06-2025 | 07h30 | TSAN33292 | Miễn dịch học thủy sản đại cương - Nhóm 01 | Vấn đáp | A8(45) | 45 | | |
| 51 |  | 51 | 51 | 09-06-2025 | 07h30 | TSAN29903 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản - Nhóm 03 | Vấn đáp | B1(52) | 52 | | |
| 52 |  | 52 | 52 | 09-06-2025 | 07h30 | CNTY22802 | Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y - Nhóm 02 | Vấn đáp | B11(60) | 60 | | |
| 53 |  | 53 | 53 | 09-06-2025 | 07h30 | CNTY28122 | Bệnh thú cưng - Nhóm 03 | Vấn đáp | B3(47) | 47 | | |
| 54 |  | 54 | 54 | 09-06-2025 | 07h30 | NHOC31572 | Công nghệ cao trong nông nghiệp - Nhóm 06 | Vấn đáp | B5(46) | 46 | | |
| 55 |  | 55 | 55 | 09-06-2025 | 07h30 | TSAN33333 | Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản - Nhóm 01 | Vấn đáp | B7(30) | 30 | | |
| 56 |  | 56 | 56 | 09-06-2025 | 07h30 | CNTY28132 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người - Nhóm 01 | Vấn đáp | B9(47) | 47 | | |
| 57 |  | 57 | 57 | 09-06-2025 | 07h30 | TSAN31123 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác - Nhóm 02 | Vấn đáp | G2(40) | 40 | | |
| 58 |  | 58 | 58 | 09-06-2025 | 07h30 | TNMT25203 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai - Nhóm 02 | Phòng máy | PHONGMAY TND(42) | 42 | | |
| 59 |  | 59 | 59 | 09-06-2025 | 09h30 | TSAN33233 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản nước ngọt - Nhóm 02 | Tự luận | C5(17) | 17 | | |
| 60 |  | 60 | 60 | 09-06-2025 | 09h30 | NHOC25102 | Quản lý dịch hại tổng hợp - Nhóm 02 | Tự luận | C5.(12) | 12 | | |
| 61 |  | 61 | 61 | 09-06-2025 | 13h30 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhóm 05 | Tự luận | C1(25), C2(24) | 49 | | 8 6 |
| 62 |  | 62 | 62 | 09-06-2025 | 13h30 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhóm 01 | Tự luận | C10(41) | 41 | | 8 6 |
| 63 |  | 63 | 63 | 09-06-2025 | 13h30 | TSAN24402 | Phương pháp khuyến ngư - Nhóm 01 | Tự luận | C3(25) | 25 | | |
| 64 |  | 64 | 64 | 09-06-2025 | 13h30 | NHOC31262 | Vi sinh vật học trong trồng trọt - Nhóm 01 | Tự luận | C4(27) | 27 | | |
| 65 |  | 65 | 65 | 09-06-2025 | 13h30 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhóm 03 | Tự luận | C5(36) | 36 | | 8 6 |
| 66 |  | 66 | 66 | 09-06-2025 | 13h30 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhóm 04 | Tự luận | C6(33) | 33 | | 8 6 |
| 67 |  | 67 | 67 | 09-06-2025 | 13h30 | TNMT31222 | Phân tích và dự báo kinh tế - Nhóm 01 | Tự luận | C7(20) | 20 | | |
| 68 |  | 68 | 68 | 09-06-2025 | 13h30 | TSAN33192 | Kinh tế thủy sản - Nhóm 02 | Trắc nghiệm | C8(26), C9(26) | 52 | | |
| 69 |  | 69 | 69 | 09-06-2025 | 13h30 | CTR1021 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhóm 02 | Tự luận | D1(31) | 31 | | 8 6 |
| 70 |  | 70 | 70 | 09-06-2025 | 13h30 | TNMT31633 | Quy hoạch đô thị - Nhóm 01 | Tự luận | D10(35) | 35 | | |
| 71 |  | 71 | 71 | 09-06-2025 | 13h30 | TSAN33223 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thủy sản nước lợ, mặn - Nhóm 02 | Tự luận | D2(20), D3(20) | 40 | | |
| 72 |  | 72 | 72 | 09-06-2025 | 13h30 | TNMT31633 | Quy hoạch đô thị - Nhóm 02 | Tự luận | D5(39) | 39 | | |
| 73 |  | 73 | 73 | 09-06-2025 | 13h30 | TSAN33192 | Kinh tế thủy sản - Nhóm 04 | Trắc nghiệm | D6(41) | 41 | | |
| 74 |  | 74 | 74 | 10-06-2025 | 07h30 | TSAN11702 | Động vật thủy sinh - Nhóm 01 | Vấn đáp | A2(47) | 47 | | |
| 75 |  | 75 | 75 | 10-06-2025 | 07h30 | CNTY22503 | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y - Nhóm 03 | Vấn đáp | A4(35) | 35 | | |
| 76 |  | 76 | 76 | 10-06-2025 | 07h30 | CKCN31652 | Thực hành phân tích và đánh giá chất lượng thực phẩm - Nhóm 01 | Vấn đáp | A6(10) | 10 | | |
| 77 |  | 77 | 77 | 10-06-2025 | 07h30 | CKCN31123 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm - Nhóm 02 | Vấn đáp | A8(34) | 34 | | |
| 78 |  | 78 | 78 | 10-06-2025 | 07h30 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường - Nhóm 10 | Vấn đáp | B1(54) | 54 | | |
| 79 |  | 79 | 79 | 10-06-2025 | 07h30 | CNTY25404 | Chăn nuôi gia cầm - Nhóm 01 | Vấn đáp | B11(30) | 30 | | |
| 80 |  | 80 | 80 | 10-06-2025 | 07h30 | CNTY21503 | Dịch tễ học thú y - Nhóm 02 | Vấn đáp | B3(53) | 53 | | |
| 81 |  | 81 | 81 | 10-06-2025 | 07h30 | TSAN33122 | Bệnh nấm trên động vật thủy sản - Nhóm 01 | Vấn đáp | B5(52) | 52 | | |
| 82 |  | 82 | 82 | 10-06-2025 | 07h30 | TSAN31222 | Phương pháp nghiên cứu sinh học cá - Nhóm 02 | Vấn đáp | B7(47) | 47 | | |
| 83 |  | 83 | 83 | 10-06-2025 | 07h30 | CNTY25204 | Chăn nuôi chuyên khoa 1 - Nhóm 01 | Vấn đáp | B9(45) | 45 | | |
| 84 |  | 84 | 84 | 10-06-2025 | 07h30 | NHOC15302 | Sinh thái và môi trường - Nhóm 09 | Vấn đáp | G2(59) | 59 | | |
| 85 |  | 85 | 85 | 10-06-2025 | 07h30 | TNMT21503 | Hệ thống thông tin nhà đất - Nhóm 02 | Phòng máy | PHONGMAY TND(37) | 37 | | |
| 86 |  | 86 | 86 | 10-06-2025 | 07h30 | CBAN11902 | Tin học - Nhóm 03 | Phòng máy | PM TINHOC(42) | 42 | | |
| 87 |  | 87 | 87 | 10-06-2025 | 07h30 | CKCN32102 | Thực hành gia công cắt gọt kim loại - Nhóm 01 | Thực hành | THUCHANH-CK(24) | 24 | | |
| 88 |  | 88 | 88 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 08 | Tự luận | C1(29), C2(28) | 57 | | |
| 89 |  | 89 | 89 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 07 | Tự luận | C10(35), C9(25) | 60 | | |
| 90 |  | 90 | 90 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 11 | Tự luận | C3(24) | 24 | | |
| 91 |  | 91 | 91 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 10 | Tự luận | C4(23), C5(40) | 63 | | |
| 92 |  | 92 | 92 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 09 | Tự luận | C6(45), C7(24) | 69 | | |
| 93 |  | 93 | 93 | 10-06-2025 | 13h30 | TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường - Nhóm 01 | Tự luận | C8(28) | 28 | | |
| 94 |  | 94 | 94 | 10-06-2025 | 13h30 | TSAN33322 | Nuôi trồng thủy sản sinh thái - Nhóm 01 | Tự luận | D1(39) | 39 | Có | 6 8 |
| 95 |  | 95 | 95 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 14 | Tự luận | D10(47) | 47 | | |
| 96 |  | 96 | 96 | 10-06-2025 | 13h30 | KNPT20902 | Kinh doanh nông nghiệp và dịch vụ nông thôn - Nhóm 01 | Tự luận | D2(16) | 16 | | |
| 97 |  | 97 | 97 | 10-06-2025 | 13h30 | LNGH31772 | Quản lý và phát triển rừng phòng hộ - Nhóm 01 | Tự luận | D2.(6) | 6 | | |
| 98 |  | 98 | 98 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 12 | Tự luận | D3(25), D4(24) | 49 | | |
| 99 |  | 99 | 99 | 10-06-2025 | 13h30 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 06 | Tự luận | D5(33) | 33 | | |
| 100 |  | 100 | 100 | 10-06-2025 | 13h30 | CTR1019 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 13 | Tự luận | D7(24) | 24 | | |